Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103031381104 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá (Hóa dầu ) 4_K11
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
51 1141540071 Nguyễn Thị Nhung             7 Đủ điều kiện
52 1141540026 Sái Thu Phương 4.5              6.8 Đủ điều kiện
53 1141540068 Nguyễn Duy Phượng 6.5              7.3 Đủ điều kiện
54 1141540014 Đinh Ngọc Sơn             7 Đủ điều kiện
55 1141540039 Lê Ngọc Sơn 3.5              5.8 Đủ điều kiện
56 1141540050 Đinh Văn Sỹ 8.5              7.3 Đủ điều kiện
57 1141540003 Lê Anh Tài 6.5              6.3 Đủ điều kiện
58 1141540062 Đỗ Thị Thanh Tâm 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
59 1141540056 Phan Văn Thái 9.5              6.8 Đủ điều kiện
60 1141540060 Dương Đình Thắng 5.5              5.3 Đủ điều kiện
61 1141540035 Nguyễn Đình Thắng             6 Đủ điều kiện
62 1141540047 Phạm Văn Thắng 8.5              6.8 Đủ điều kiện
63 1141540018 Nguyễn Thăng Thành 6.5  5.5              6 Đủ điều kiện
64 1141540064 Hồ Đức Thiện 6.5              5.8 Đủ điều kiện
65 1141540001 Vũ Xuân Thông             6.5 Đủ điều kiện
66 1141540065 Vũ Thị Thu 9.5              7.8 Đủ điều kiện
67 1141540020 Hoàng Thị Thương             7 Đủ điều kiện
68 1141540058 Phạm Văn Thủy 4.5              6.3 Đủ điều kiện
69 1141540057 Đồng Xuân Tiến 5.5              7.3 Đủ điều kiện
70 1141540007 Nguyễn Thị Tình 7.5              7.8 Đủ điều kiện
71 1141540009 Trần Đức Tỉnh 9.5              6.8 Đủ điều kiện
72 1141540005 Chu Thanh Toàn             8 Đủ điều kiện
73 1141540036 Phạm Văn Trà             7 Đủ điều kiện
74 1141540049 Hoàng Thị Trang 5.5              6.8 Đủ điều kiện
75 1141540017 Trần Hồ Thu Trang             6.5 Đủ điều kiện
76 1141540033 Ngô Đức Trọng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
77 1141540029 Vũ Xuân Trường             3 Học lại
78 1141540004 Mai Văn Tuấn 6.5              7.3 Đủ điều kiện
79 1141540075 Lê Thanh Tùng 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
80 1141540076 Nguyễn Văn Vũ 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.