Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cơ lý thuyết Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160101031171111 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 1_K11
Trang       Từ 31 đến 60 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1141030004 Trần Việt Hoàng 10              9.5 Đủ điều kiện
32 1141030065 Nguyễn Xuân Hùng 10              7.5 Đủ điều kiện
33 1141030052 Nguyễn Quốc Huy 10              7 Đủ điều kiện
34 1141030024 Nguyễn Lương Khánh 10              7.5 Đủ điều kiện
35 1141030040 Nguyễn Ngọc Khánh             9 Đủ điều kiện
36 1141030045 Đỗ Đình Khiên 10              7.5 Đủ điều kiện
37 1141030002 Nguyễn Xuân Kiên 10              7.5 Đủ điều kiện
38 1141030020 Trần Trung Kỳ 10              7 Đủ điều kiện
39 1141030034 Bùi Huy Linh 10              7.5 Đủ điều kiện
40 1141030069 Bùi Văn Linh             7.5 Đủ điều kiện
41 1141030060 Bùi Đức Mạnh 10              7.5 Đủ điều kiện
42 1141030042 Đào Văn Mạnh             8 Đủ điều kiện
43 1141030044 Nguyễn Như Phát 10              7.5 Đủ điều kiện
44 1141030010 Nguyễn Văn Pho             7.5 Đủ điều kiện
45 1141030054 Nguyễn Văn Phong 10              7.5 Đủ điều kiện
46 1141030047 Lê Văn Phụng             7.5 Đủ điều kiện
47 1141030068 Lê Đình Quân 10              7.5 Đủ điều kiện
48 1141030061 Nguyễn Danh Quyền             8.5 Đủ điều kiện
49 1141030022 Nguyễn Thế Quyền             7.5 Đủ điều kiện
50 1141030041 Trần Văn Quyết             7.5 Đủ điều kiện
51 1141030016 Lê Trọng Sơn             9 Đủ điều kiện
52 1141030014 Mạch Văn Sơn 10              7 Đủ điều kiện
53 1141030032 Nguyễn Hoàng Sơn             9 Đủ điều kiện
54 1141030018 Nguyễn Văn Sơn             8.5 Đủ điều kiện
55 1141030071 Hoàng Công Thành             8.5 Đủ điều kiện
56 1141030003 Bùi Văn Thịnh 10              9.5 Đủ điều kiện
57 1141030027 Trần Đức Thuận             7.5 Đủ điều kiện
58 1141030033 Bùi Văn Tiến 10              7.5 Đủ điều kiện
59 1141030072 Lê Thanh Toàn 10              7.5 Đủ điều kiện
60 1141030012 Ngô Văn Toàn             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 75 bản ghi.