Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cơ lý thuyết Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160101031171111 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 1_K11
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1141030008 Đỗ Đức Trung             9 Đủ điều kiện
62 1141030013 Nguyễn Xuân Trường 10              7 Đủ điều kiện
63 1141030046 Lê Văn Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
64 1141030074 Lê Văn Tuấn 10              7.5 Đủ điều kiện
65 1141030015 Bùi Văn Tùng 10              7.5 Đủ điều kiện
66 1141030025 Vũ Thanh Tùng             8.5 Đủ điều kiện
67 1141030017 Lê Quang Tuyên             8 Đủ điều kiện
68 1141030026 Nguyễn Đức Tuyến             9 Đủ điều kiện
69 1141030051 Ngô Chí Văn             7 Đủ điều kiện
70 1141030062 Nguyễn Thái Việt             7.5 Đủ điều kiện
71 1141030077 Phùng Đức Việt             7 Đủ điều kiện
72 1141030053 Hoàng Việt Vinh 10              9.5 Đủ điều kiện
73 1141030011 Nguyễn Đắc Vinh             9 Đủ điều kiện
74 1141030057 Nguyễn Thế Vinh             7.5 Đủ điều kiện
75 1141030059 Hà Nhật Vũ             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.