Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 20:51 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160105041341603
Lớp ưu tiên:
CÐ CN Thông Tin 3(C06)_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
82
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631060238
Đỗ Trường An
8.5
8
9
6
8.6
Đủ điều kiện
2
1631060215
Trịnh Trọng An
8
8
8.5
9
8.3
Đủ điều kiện
3
1631060198
Nguyễn Thế Anh
7
7
7.5
9
7.3
Đủ điều kiện
4
1631060283
Nguyễn Tuấn Anh
6.5
7.5
7.5
9
7.3
Đủ điều kiện
5
1631060368
Phạm Xuân Bắc
6
5
5
9
5.3
Đủ điều kiện
6
1631060315
Lê Bảo
6
6.5
7
9
6.6
Đủ điều kiện
7
1631060359
Nguyễn Ngọc Bích
8
7
8
8
7.8
Đủ điều kiện
8
1631060288
Đỗ Văn Bính
6
6.5
7
9
6.6
Đủ điều kiện
9
1631060330
Trần Xuân Chí
7
6.5
7.5
0
7.1
Đủ điều kiện
10
1631060351
Nguyễn Hữu Chiến
8
8.5
9
0
8.6
Đủ điều kiện
11
0841360210
Nguyễn Văn Chiến
7.5
6
7.5
0
7.1
Đủ điều kiện
12
1631060196
Nguyễn Văn Chiến
7
6.5
7.5
6
7.1
Đủ điều kiện
13
1631060369
Phạm Văn Chiến
6
6.5
7
6
6.6
Đủ điều kiện
14
1631060327
Nguyễn Thành Công
8
8.5
9
0
8.6
Đủ điều kiện
15
1631060237
Phạm Thành Công
6.5
8.5
8
9
7.8
Đủ điều kiện
16
1631060220
Nguyễn Văn Cường
6.5
6.5
7
6
6.8
Đủ điều kiện
17
1631060232
Nguyễn Vũ Cường
9
8
9
0
8.8
Đủ điều kiện
18
1631060239
Mai Văn Định
9
7
9
0
8.5
Đủ điều kiện
19
1631060223
Phạm Đông Đông
8
7.5
8.5
0
8.1
Đủ điều kiện
20
1631060202
Nguyễn Văn Dư
6.5
6.5
7
9
6.8
Đủ điều kiện
21
1631060193
Trần Công Duân
7
6
6.5
9
6.5
Đủ điều kiện
22
1631060282
Lê Trung Đức
6
6
7
9
6.5
Đủ điều kiện
23
1631060233
Lê Dũng
0
0
0
30
0
Học lại
24
1631060222
Nguyễn Hải Dương
6.5
6
6.5
9
6.4
Đủ điều kiện
25
1631060249
Nguyễn Quang Đại Dương
0
0
0
30
0
Học lại
26
1631060207
Nguyễn Mạnh Duy
7.5
6.5
8
0
7.5
Đủ điều kiện
27
1631060337
Trần Quang Duy
7
7.5
8
9
7.6
Đủ điều kiện
28
1631060285
Nguyễn Đức Giang
0
0
0
30
0
Học lại
29
1631060294
Hoàng Sơn Hà
0
0
0
15
0
Học lại
30
1631060250
Trịnh Thị Hạnh
9
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
82
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.