Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105041341603 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 3(C06)_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 82 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631060238 Đỗ Trường An 8.5            8.6 Đủ điều kiện
2 1631060215 Trịnh Trọng An         8.5    8.3 Đủ điều kiện
3 1631060198 Nguyễn Thế Anh         7.5    7.3 Đủ điều kiện
4 1631060283 Nguyễn Tuấn Anh 6.5  7.5          7.5    7.3 Đủ điều kiện
5 1631060368 Phạm Xuân Bắc           5.3 Đủ điều kiện
6 1631060315 Lê Bảo 6.5            6.6 Đủ điều kiện
7 1631060359 Nguyễn Ngọc Bích           7.8 Đủ điều kiện
8 1631060288 Đỗ Văn Bính 6.5            6.6 Đủ điều kiện
9 1631060330 Trần Xuân Chí 6.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
10 1631060351 Nguyễn Hữu Chiến 8.5            8.6 Đủ điều kiện
11 0841360210 Nguyễn Văn Chiến 7.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
12 1631060196 Nguyễn Văn Chiến 6.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
13 1631060369 Phạm Văn Chiến 6.5            6.6 Đủ điều kiện
14 1631060327 Nguyễn Thành Công 8.5            8.6 Đủ điều kiện
15 1631060237 Phạm Thành Công 6.5  8.5            7.8 Đủ điều kiện
16 1631060220 Nguyễn Văn Cường 6.5  6.5            6.8 Đủ điều kiện
17 1631060232 Nguyễn Vũ Cường           8.8 Đủ điều kiện
18 1631060239 Mai Văn Định           8.5 Đủ điều kiện
19 1631060223 Phạm Đông Đông 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
20 1631060202 Nguyễn Văn Dư 6.5  6.5            6.8 Đủ điều kiện
21 1631060193 Trần Công Duân         6.5    6.5 Đủ điều kiện
22 1631060282 Lê Trung Đức           6.5 Đủ điều kiện
23 1631060233 Lê Dũng         30    0 Học lại
24 1631060222 Nguyễn Hải Dương 6.5          6.5    6.4 Đủ điều kiện
25 1631060249 Nguyễn Quang Đại Dương         30    0 Học lại
26 1631060207 Nguyễn Mạnh Duy 7.5  6.5            7.5 Đủ điều kiện
27 1631060337 Trần Quang Duy 7.5            7.6 Đủ điều kiện
28 1631060285 Nguyễn Đức Giang         30    0 Học lại
29 1631060294 Hoàng Sơn Hà         15    0 Học lại
30 1631060250 Trịnh Thị Hạnh         9.5    9.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 82 bản ghi.