Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105041341603 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 3(C06)_K16
Trang       Từ 53 đến 82 của 82 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
53 1631060206 Nguyễn Văn Phúc         8.5    8.3 Đủ điều kiện
54 1631060272 Võ Xuân Phúc         9.5    9.3 Đủ điều kiện
55 1631060225 Đinh Văn Quân 6.5            6.6 Đủ điều kiện
56 1631060194 Trần Thị Quyên 7.5            8.6 Đủ điều kiện
57 1631060269 Nguyễn Thế Quyền         8.5    8.3 Đủ điều kiện
58 1631060214 Hoàng Ngọc Sơn 7.5            8.6 Đủ điều kiện
59 1631060247 Vũ Hoàng Sơn           6.8 Đủ điều kiện
60 1631060298 Vũ Thị Hồng Sơn 6.5            6.6 Đủ điều kiện
61 1631060318 Nguyễn Đức Thạch 6.5  6.5          7.5    7 Đủ điều kiện
62 1631060291 Phạm Hồng Thái 9.5          9.5    9.4 Đủ điều kiện
63 1631060311 Trương Quang Thái 6.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
64 1631060230 Đinh Văn Thanh         30    0 Học lại
65 1631060280 Mai Thế Thịnh 7.5            7.6 Đủ điều kiện
66 1631060322 Lưu Viết Thọ 6.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
67 1631060231 Nguyễn Văn Thoan         7.5    7.3 Đủ điều kiện
68 1631060204 Lê Thị Thuỷ         9.5    9.3 Đủ điều kiện
69 1631060281 Hoàng Thu Thủy 8.5          9.5    9.1 Đủ điều kiện
70 1631060251 Lê Văn Tiến 10  10          10    10 Đủ điều kiện
71 1631060309 Đào Đức Toàn           7.5 Đủ điều kiện
72 1631060270 Đỗ Mạnh Trung 7.5            8.1 Đủ điều kiện
73 1631060203 Hoàng Minh Đức Trung           6.8 Đủ điều kiện
74 1631060263 Nguyễn Quang Trường 7.5          9.5    8.9 Đủ điều kiện
75 1631060209 Nguyễn Thế Trường         9.5    9.3 Đủ điều kiện
76 1631060340 Nguyễn Đăng Tú 6.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
77 1631060219 Phạm Thanh Tuấn         8.5    8.5 Đủ điều kiện
78 1631060234 Phạm Thừa Tuấn 6.5  6.5            6.8 Đủ điều kiện
79 1631060353 Đặng Đình Tùng 8.5  6.5          8.5    8 Đủ điều kiện
80 1631060317 Ngô Sỹ Tùng 6.5            7.6 Đủ điều kiện
81 1631060316 Nguyễn Thùy Vân         7.5    7.3 Đủ điều kiện
82 1631060241 Đoàn Thị Yến 10          9.5    9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 53 đến 82 của 82 bản ghi.