Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 14:11 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160102041011601
Lớp ưu tiên:
CÐ Ô tô (C03) 3_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631030291
Bùi Công Anh
7
9
0
8
Đủ điều kiện
2
1631030370
Lê Đình Anh
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
3
1631030089
Đỗ Văn Chi
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
4
1631030079
Nguyễn Gia Chiến
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
5
1631030351
Đỗ Đức Cường
8
9
2
8.5
Đủ điều kiện
6
1631030307
Nguyễn Mạnh Cường
9
9
0
9
Đủ điều kiện
7
1631030304
Trần Văn Cường
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
8
1631030315
Mai Văn Đạt
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
9
1631030320
Ngô Văn Đạt
7
7
0
7
Đủ điều kiện
10
1631030364
Nguyễn Quang Đạt
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
11
1631030311
Nguyễn Tiến Đạt
8
9
2
8.5
Đủ điều kiện
12
1631030328
Nguyễn Tiến Đạt
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
13
1631030340
Nguyễn Văn Đạt
9
9
0
9
Đủ điều kiện
14
1631030025
Nguyễn Xuân Đạt
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
15
1631030005
Nguyễn Anh Điền
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
16
1631030085
Nguyễn Đắc Đoan
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
17
1631030305
Trần Mạnh Dũng
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
18
1631030067
Trần Việt Dũng
6
6
0
6
Đủ điều kiện
19
1631030033
Phạm Ngọc Được
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
20
1631030212
Vũ Minh Dương
8
9
2
8.5
Đủ điều kiện
21
1631030318
Đỗ Ngọc Duy
6
6
0
6
Đủ điều kiện
22
1631030353
Phạm Văn Duyên
9
8
2
8.5
Đủ điều kiện
23
1631030388
Nguyễn Minh Hải
9
9
0
9
Đủ điều kiện
24
1631030324
Phạm Ngọc Hải
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
25
1631030337
Vũ Duy Hiển
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
26
1631030045
Nguyễn Hồng Hiệp
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
27
1631030019
Nguyễn Hữu Hiệp
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
28
1631030356
Hoàng Minh Hoà
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
29
1631030048
Đặng Xuân Hòa
6
6
2
6
Đủ điều kiện
30
1631030263
Chu Minh Hoàn
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.