Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ chế tạo máy 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160101041081606 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 65 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631010067 Bùi Vũ Tiến Anh         10    7.5 Đủ điều kiện
2 1631010054 Nguyễn Hà Anh         10    7.5 Đủ điều kiện
3 1631010036 Nguyễn Phan Anh           8 Đủ điều kiện
4 1631010029 Trần Quang Anh           8 Đủ điều kiện
5 1631010061 Bùi Hữu Cao           7 Đủ điều kiện
6 1631010042 Nguyễn Bá Chí         10    7.5 Đủ điều kiện
7 1631010062 Đỗ Văn Chinh           0 Học lại
8 1631010068 Nguyễn Văn Công           7.5 Đủ điều kiện
9 0841010039 Liềng A Cường         20    0 Học lại
10 1631010024 Nguyễn Văn Cường           7.5 Đủ điều kiện
11 1631010008 Trần Tuấn Cường         20    0 Học lại
12 1631010069 Nguyễn Chí Đạt           8 Đủ điều kiện
13 1631010064 Nguyễn Quang Diễn           8 Đủ điều kiện
14 1631010020 Nguyễn Văn Đình           7 Đủ điều kiện
15 1631010006 Nguyễn Quang Duy         10    7.5 Đủ điều kiện
16 1631010161 Nguyễn Trọng Hải         10    7.8 Đủ điều kiện
17 1631010043 Trần Văn Hải           8 Đủ điều kiện
18 1631010035 Trương Đại Hải           9 Đủ điều kiện
19 1631010017 Nguyễn Ninh Hiệp           7 Đủ điều kiện
20 1631010063 Nguyễn Công Hiệu           7.5 Đủ điều kiện
21 1631010026 Giáp Vũ Hoàng         10    8 Đủ điều kiện
22 0741010039 Mai Ngọc Hoàng         30    0 Học lại
23 0741010371 Trần Văn Hùng         30    0 Học lại
24 1631010050 Trịnh Hồng Hưng           7.5 Đủ điều kiện
25 0741010231 Lê Nhật Huy         10    8 Đủ điều kiện
26 1631010022 Đỗ Đình Khánh           7.5 Đủ điều kiện
27 1631010007 Nguyễn Trung Kiên           8 Đủ điều kiện
28 0741010325 Nguyễn Mạnh Linh         30    0 Học lại
29 1631010011 Trần Tiến Luật         10    8 Đủ điều kiện
30 1631010014 Phạm Văn Lượng           7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 65 bản ghi.