Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 30/04/2024, 01:56 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Công nghệ chế tạo máy 1
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160101041081606
Lớp ưu tiên:
CÐ CTM (C01) 1_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
65
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631010067
Bùi Vũ Tiến Anh
8
8
7
10
7.5
Đủ điều kiện
2
1631010054
Nguyễn Hà Anh
7
7
8
10
7.5
Đủ điều kiện
3
1631010036
Nguyễn Phan Anh
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
4
1631010029
Trần Quang Anh
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
5
1631010061
Bùi Hữu Cao
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
6
1631010042
Nguyễn Bá Chí
7
7
8
10
7.5
Đủ điều kiện
7
1631010062
Đỗ Văn Chinh
0
0
0
0
0
Học lại
8
1631010068
Nguyễn Văn Công
8
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
9
0841010039
Liềng A Cường
0
0
0
20
0
Học lại
10
1631010024
Nguyễn Văn Cường
8
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
11
1631010008
Trần Tuấn Cường
0
0
0
20
0
Học lại
12
1631010069
Nguyễn Chí Đạt
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
13
1631010064
Nguyễn Quang Diễn
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
14
1631010020
Nguyễn Văn Đình
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
15
1631010006
Nguyễn Quang Duy
7
7
8
10
7.5
Đủ điều kiện
16
1631010161
Nguyễn Trọng Hải
7
8
8
10
7.8
Đủ điều kiện
17
1631010043
Trần Văn Hải
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
18
1631010035
Trương Đại Hải
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
19
1631010017
Nguyễn Ninh Hiệp
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
20
1631010063
Nguyễn Công Hiệu
8
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
21
1631010026
Giáp Vũ Hoàng
8
8
8
10
8
Đủ điều kiện
22
0741010039
Mai Ngọc Hoàng
0
0
0
30
0
Học lại
23
0741010371
Trần Văn Hùng
0
0
0
30
0
Học lại
24
1631010050
Trịnh Hồng Hưng
7
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
25
0741010231
Lê Nhật Huy
8
8
8
10
8
Đủ điều kiện
26
1631010022
Đỗ Đình Khánh
8
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
27
1631010007
Nguyễn Trung Kiên
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
28
0741010325
Nguyễn Mạnh Linh
0
0
0
30
0
Học lại
29
1631010011
Trần Tiến Luật
8
8
8
10
8
Đủ điều kiện
30
1631010014
Phạm Văn Lượng
7
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
65
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.