Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vật liệu học Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160101041751802 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí 2_K18
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1831190160 Bùi Văn Thường             6.5 Đủ điều kiện
62 1831190128 Phạm Văn Thưởng             7.5 Đủ điều kiện
63 1831190126 Đặng Văn Tiên             7.5 Đủ điều kiện
64 1831190112 Phạm Việt Tiến             7 Đủ điều kiện
65 1831190161 Nguyễn Văn Tiệp             6.5 Đủ điều kiện
66 1831190100 Hà Hồng Toàn             6.5 Đủ điều kiện
67 1831190117 Phạm Thị Trang             6.5 Đủ điều kiện
68 1831190156 Nguyễn Xuân Trọng             6 Đủ điều kiện
69 1831190127 Lê Công Trường             6.5 Đủ điều kiện
70 1831190090 Nguyễn Hữu Trường             6.5 Đủ điều kiện
71 1831190116 Lê Văn Tuân             6.5 Đủ điều kiện
72 1831190144 Phạm Minh Tuấn             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.