Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình họa Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160101041431803 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí 3_K18
Trang       Từ 61 đến 85 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1831190176 Phạm Khắc Sơn             8.5 Đủ điều kiện
62 1831190231 Đào Văn Tài             7 Đủ điều kiện
63 1831190214 Đỗ Minh Tâm             8.5 Đủ điều kiện
64 1831190242 Nguyễn Quyết Thắng             7.5 Đủ điều kiện
65 1831190218 Vũ Trường Thanh 8.5              7.3 Đủ điều kiện
66 1831190248 Nguyễn Tiến Thành             0 Đủ điều kiện
67 1831190203 Nguyễn Văn Thịnh             4 Đủ điều kiện
68 1831190182 Dương Văn Thượng             6.5 Đủ điều kiện
69 1831190234 Nguyễn Văn Thuyết             7.5 Đủ điều kiện
70 1831190228 Đỗ Văn Tiến             0 Đủ điều kiện
71 1831190243 Vũ Văn Trí             9 Đủ điều kiện
72 1831190247 Lê Văn Trọng             8.5 Đủ điều kiện
73 1831190213 Ngô Quang Trung             7 Đủ điều kiện
74 1831190284 Hoàng Văn Trường             7 Đủ điều kiện
75 1831190260 Nguyễn Xuân Trường             6 Đủ điều kiện
76 1831190188 Trịnh Đức Tú             0 Đủ điều kiện
77 1831190236 Phạm Văn Tuấn             7 Đủ điều kiện
78 1831190211 Nghiêm Sơn Tùng             6.5 Đủ điều kiện
79 1831190230 Trương Văn Tuyên             5 Đủ điều kiện
80 1831190251 Hạ Viết Văn             5.5 Đủ điều kiện
81 1831190245 Nguyễn Tiến Văn             7 Đủ điều kiện
82 1831190171 Nguyễn Văn Việt             7 Đủ điều kiện
83 1831190225 Nguyễn Văn Việt             7 Đủ điều kiện
84 1831190187 Đặng Hưng Yên             0 Đủ điều kiện
85 1831190195 Đỗ Xuân Yên             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 85 của 85 bản ghi.