Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160105041541810 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 4_K18
Trang       Từ 31 đến 60 của 61 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1831070207 Nguyễn Thị Liên 6.5              6.3 Đủ điều kiện
32 1831070043 Bùi Thị Thùy Linh 4.5              6.3 Đủ điều kiện
33 1831070256 Nguyễn Thị Loan 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
34 1831070245 Đỗ Thị Luyến 1.5              3.3 Đủ điều kiện
35 1831070263 Nguyễn Thị Phương Mai 1.5              3.3 Đủ điều kiện
36 1831070258 Phan Thị Mai 1.5              3.3 Đủ điều kiện
37 1831070232 Nguyễn Thế Nam 7.5              7.3 Đủ điều kiện
38 1831070121 Nguyễn Thị Phương Nam 3.5              4.8 Đủ điều kiện
39 1831070079 Trần Thúy Nga 6.5              5.8 Đủ điều kiện
40 1831070222 Lê Thị Hồng Ngoan 9.5              8.8 Đủ điều kiện
41 1831070094 Nguyễn Thị Anh Ngọc 6.5              6.8 Đủ điều kiện
42 1831070255 Hoàng Thị Bích Nguyệt 2.5              4.3 Đủ điều kiện
43 1831070276 Phạm Thị Ánh Nguyệt 1.5              3.3 Đủ điều kiện
44 1831070142 Vũ Thị Như 6.5              6.8 Đủ điều kiện
45 1831070277 Phạm Thị Kim Oanh             3 Đủ điều kiện
46 1831070203 Nguyễn Thị Phương 4.5              5.8 Đủ điều kiện
47 1831070278 Nguyễn Lê Quyền             0 Học lại
48 1831070253 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 4.5              5.3 Đủ điều kiện
49 1831070259 Nguyễn Thị Thanh             7 Đủ điều kiện
50 1831070138 Đinh Thu Thảo 6.5  4.5              5.5 Đủ điều kiện
51 1831070241 Nguyễn Thị Bích Thúy 6.5              6.8 Đủ điều kiện
52 1831070122 Lê Thị Thủy 5.5              5.8 Đủ điều kiện
53 1831070267 Nguyễn Thị Thu Trà 2.5              4.8 Đủ điều kiện
54 1831070010 Hà Thị Trang 4.5              4.8 Đủ điều kiện
55 1831070021 Nguyễn Thị Thu Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
56 1831070112 Nguyễn Thị Thu Trang 4.5              5.3 Đủ điều kiện
57 1831070005 Trần Đình Tú 4.5              6.3 Đủ điều kiện
58 1831070158 Trần Thị Tươi 3.5              4.3 Đủ điều kiện
59 1831070268 Phạm Minh Tuyền 4.5              4.8 Đủ điều kiện
60 1831070270 Phạm Thị Xuyên 5.5              6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 61 bản ghi.