Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 17:27 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tin học văn phòng
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160105041541810
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 4_K18
Trang
Từ
32
đến
61
của
61
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
32
1831070043
Bùi Thị Thùy Linh
8
4.5
0
6.3
Đủ điều kiện
33
1831070256
Nguyễn Thị Loan
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
34
1831070245
Đỗ Thị Luyến
5
1.5
0
3.3
Đủ điều kiện
35
1831070263
Nguyễn Thị Phương Mai
5
1.5
4
3.3
Đủ điều kiện
36
1831070258
Phan Thị Mai
5
1.5
0
3.3
Đủ điều kiện
37
1831070232
Nguyễn Thế Nam
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
38
1831070121
Nguyễn Thị Phương Nam
6
3.5
4
4.8
Đủ điều kiện
39
1831070079
Trần Thúy Nga
5
6.5
0
5.8
Đủ điều kiện
40
1831070222
Lê Thị Hồng Ngoan
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
41
1831070094
Nguyễn Thị Anh Ngọc
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
42
1831070255
Hoàng Thị Bích Nguyệt
6
2.5
0
4.3
Đủ điều kiện
43
1831070276
Phạm Thị Ánh Nguyệt
5
1.5
0
3.3
Đủ điều kiện
44
1831070142
Vũ Thị Như
7
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
45
1831070277
Phạm Thị Kim Oanh
5
1
0
3
Đủ điều kiện
46
1831070203
Nguyễn Thị Phương
7
4.5
0
5.8
Đủ điều kiện
47
1831070278
Nguyễn Lê Quyền
0
0
8
0
Học lại
48
1831070253
Nguyễn Thị Hương Quỳnh
6
4.5
4
5.3
Đủ điều kiện
49
1831070259
Nguyễn Thị Thanh
7
7
4
7
Đủ điều kiện
50
1831070138
Đinh Thu Thảo
6.5
4.5
0
5.5
Đủ điều kiện
51
1831070241
Nguyễn Thị Bích Thúy
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
52
1831070122
Lê Thị Thủy
6
5.5
0
5.8
Đủ điều kiện
53
1831070267
Nguyễn Thị Thu Trà
7
2.5
0
4.8
Đủ điều kiện
54
1831070010
Hà Thị Trang
5
4.5
0
4.8
Đủ điều kiện
55
1831070021
Nguyễn Thị Thu Trang
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
56
1831070112
Nguyễn Thị Thu Trang
6
4.5
0
5.3
Đủ điều kiện
57
1831070005
Trần Đình Tú
8
4.5
0
6.3
Đủ điều kiện
58
1831070158
Trần Thị Tươi
5
3.5
0
4.3
Đủ điều kiện
59
1831070268
Phạm Minh Tuyền
5
4.5
0
4.8
Đủ điều kiện
60
1831070270
Phạm Thị Xuyên
8
5.5
0
6.8
Đủ điều kiện
61
1831070220
Nguyễn Thị Hải Yến
9
6
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
32
đến
61
của
61
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.