Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103041381812 Lớp ưu tiên: CĐ TĐH 1_K18
Trang       Từ 31 đến 60 của 81 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1831240042 Nguyễn Tài Huân 3.5              4.8 Đủ điều kiện
32 1831240069 Nguyễn Tiến Hùng             7 Đủ điều kiện
33 1831240056 Phạm Hùng           12    2 Học lại
34 1831240030 Trần Đình Hùng             6 Đủ điều kiện
35 1831240043 Nguyễn Danh Hưng 8.5              6.8 Đủ điều kiện
36 1831240060 Nguyễn Hữu Hưởng 4.5              5.3 Đủ điều kiện
37 1831240049 Mai Thị Huyền             6 Đủ điều kiện
38 1831240075 Hoàng Duy Khánh             4 Đủ điều kiện
39 1831240052 Trịnh Quang Khánh             2 Học lại
40 1831240086 Nguyễn Văn Khương 5.5              5.8 Đủ điều kiện
41 1831240015 Nguyễn Trung Kiên             2.5 Học lại
42 1831240044 Vũ Như Kiên 4.5  7.5              6 Đủ điều kiện
43 1831240064 Trịnh Thanh Lâm             7 Đủ điều kiện
44 1831240085 Nguyễn Bảo Linh             4.5 Đủ điều kiện
45 1831240036 Nguyễn Bảo Lộc 9.5  7.5              8.5 Đủ điều kiện
46 1831240005 Trương Văn Luyến 5.5              6.3 Đủ điều kiện
47 1831240029 Vũ Quang Mạnh 3.5              5.3 Đủ điều kiện
48 1831240057 Phạm Xuân Nam 3.5  6.5              5 Đủ điều kiện
49 1831240062 Bùi Minh Nghĩa             6.5 Đủ điều kiện
50 1831240070 Nguyễn Văn Nghĩa             6 Đủ điều kiện
51 1831240001 Hoàng Xuân Ngọc             5.5 Đủ điều kiện
52 1831240046 Nguyễn Đức Hải Ninh 4.5              5.3 Đủ điều kiện
53 1831240048 Nguyễn Thế Phong 3.5              4.8 Đủ điều kiện
54 1831240050 Lê Văn Quân 4.5              5.8 Đủ điều kiện
55 1831240051 Nguyễn Bá Quân 3.5              4.8 Đủ điều kiện
56 1831240038 Hoàng Văn Quang           30    0 Học lại
57 1831240027 Nguyễn Văn Quyết 4.5              5.3 Đủ điều kiện
58 1831240031 Phạm Hữu Quyết 3.5              4.8 Đủ điều kiện
59 1831240068 Nguyễn Hải Sang 5.5              5.8 Đủ điều kiện
60 1831240059 Trương Thế Sơn             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 81 bản ghi.