Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160103041381812 Lớp ưu tiên: CĐ TĐH 1_K18
Trang       Từ 52 đến 81 của 81 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
52 1831240046 Nguyễn Đức Hải Ninh 4.5              5.3 Đủ điều kiện
53 1831240048 Nguyễn Thế Phong 3.5              4.8 Đủ điều kiện
54 1831240050 Lê Văn Quân 4.5              5.8 Đủ điều kiện
55 1831240051 Nguyễn Bá Quân 3.5              4.8 Đủ điều kiện
56 1831240038 Hoàng Văn Quang           30    0 Học lại
57 1831240027 Nguyễn Văn Quyết 4.5              5.3 Đủ điều kiện
58 1831240031 Phạm Hữu Quyết 3.5              4.8 Đủ điều kiện
59 1831240068 Nguyễn Hải Sang 5.5              5.8 Đủ điều kiện
60 1831240059 Trương Thế Sơn             6 Đủ điều kiện
61 1831240040 Nguyễn Văn Thăng 4.5              5.8 Đủ điều kiện
62 1831240028 Ngô Quốc Thắng 3.5  6.5              5 Đủ điều kiện
63 1831240080 Nguyễn Xuân Thế 6.5              5.8 Đủ điều kiện
64 1831240032 Nguyễn Khắc Thọ 4.5  7.5              6 Đủ điều kiện
65 1831240055 Nguyễn Công Thường 3.5              4.8 Đủ điều kiện
66 1831240078 Vũ Văn Tiến             6.5 Đủ điều kiện
67 1831240021 Man Viết Toán 5.5              6.3 Đủ điều kiện
68 1831240041 Bùi Duy Toàn 3.5  5.5              4.5 Đủ điều kiện
69 1831240033 Ngô Đức Toàn 7.5              7.3 Đủ điều kiện
70 1831240074 Đỗ Kim Trọng 4.5              5.8 Đủ điều kiện
71 1831240020 Nguyễn Quốc Trung 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
72 1831240014 Vũ Toàn Trung 7.5              7.8 Đủ điều kiện
73 1831240039 Đỗ Quang Trường 3.5              4.8 Đủ điều kiện
74 1831240066 Chu Văn Tuân 4.5              2.3 Học lại
75 1831240053 Nguyễn Đình Tuấn             6 Đủ điều kiện
76 1831240067 Nguyễn Hữu Tuấn 5.5              6.3 Đủ điều kiện
77 1831240003 Vũ Minh Tuấn 5.5              6.3 Đủ điều kiện
78 1831240071 Nguyễn Văn Tưởng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
79 1831240008 Hồ Sỹ Tý 3.5              5.3 Đủ điều kiện
80 1831240047 Hoàng Văn Việt 6.5              6.8 Đủ điều kiện
81 1831240018 Cao Hữu Xuyên           20    0 Học lại
Trang       Từ 52 đến 81 của 81 bản ghi.