Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160113031441107CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH KHMT 2_K11_K11
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
7 1174162021 Lưu Anh Dũng 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
8 1174162016 Phạm Việt Dũng             5.5 Đủ điều kiện
9 1174162005 Đinh Trọng Dương             5.5 Đủ điều kiện
10 1174162036 Phạm Thị Thu Hà 6.5  5.5              6 Đủ điều kiện
11 1174162017 Vũ Ngọc Hiển 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
12 1174162025 Hoàng Mạnh Hưng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
13 1174162034 Văn Đình Hưng 4.5  5.5              5 Đủ điều kiện
14 1174060035 Vũ Thị Lan Hương 6.5  5.5              6 Đủ điều kiện
15 1174162015 Nguyễn Ngọc Khánh             5 Đủ điều kiện
16 1174162023 Nguyễn Văn Kiên 4.5            10    4.8 Đủ điều kiện
17 1174162022 Trương Trọng Linh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
18 1174162030 Nguyễn Thị Lý 6.5              6.3 Đủ điều kiện
19 1174162008 Hoàng Đan Mạch             5.5 Đủ điều kiện
20 1174162033 Nguyễn Văn Nam 4.5  5.5              5 Đủ điều kiện
21 1174162010 Trần Văn Ngọc             5.5 Đủ điều kiện
22 1174162019 Đặng Thị Xuyến Như 5.5  4.5              5 Đủ điều kiện
23 1174162011 Đoàn Đức Phong 6.5              6.3 Đủ điều kiện
24 1174060022 Lê Duy Phong 5.5              5.3 Đủ điều kiện
25 1174162007 Nghiêm Văn Phương 6.5              6.8 Đủ điều kiện
26 1174162032 Bùi Thị Sen 7.5              6.8 Đủ điều kiện
27 1174162018 Đào Ngọc Tập 4.5              4.8 Đủ điều kiện
28 1174162029 Nguyễn Quốc Thắng 6.5              6.3 Đủ điều kiện
29 1174162035 Phạm Thế Thanh             6 Đủ điều kiện
30 1174060083 Nguyễn Trung Thành           44    0 Học lại
31 1174060023 Nguyễn Đình Thi 5.5              5.8 Đủ điều kiện
32 1174162004 Nguyễn Văn Thông             5.5 Đủ điều kiện
33 1174162031 Trịnh Quốc Toản 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
34 1174060085 Dương Quang Trung           44    0 Học lại
35 1174162028 Lê Thanh Tùng             7.5 Đủ điều kiện
36 1174162020 Triệu Sơn Tùng 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.