Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Huy
Mã sinh viên: 0341010469
Lớp: ĐH CNKT CK 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/02/2012 06/04/2012
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 31/01/2012
4 CADD 0 0 F (I) 30/07/2011
5 CADD I (I)
6 Kỹ thuật điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 28/06/2014 12/08/2014
7 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 06/10/2011
9 Vật lý 1 ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đồ gá ** 3 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 01/02/2012 23/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ xử lý vật liệu ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
15 CADD ** ** ** ** 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
19 CADD I (I)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 08/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 CADD ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
25 Công nghệ CNC 0 ** 2 ** F ** ** 07/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ CNC I (I)
27 Công nghệ CNC 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 30/07/2011 29/09/2011
28 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/07/2011 29/09/2011
29 Công nghệ gia công áp lực 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 27/06/2011 27/09/2011
30 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2011 27/09/2011
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
32 CADD 0 0 F (I) 28/03/2012
33 Công nghệ CAD/ CAM 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 18/02/2012 28/03/2012
34 Đồ án công nghệ CTM 1 F 1 (F)
35 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 10/01/2012 27/02/2012
36 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
37 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
38 PLC 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/03/2012 16/03/2012
39 PLC 0 0 F (I) 23/01/2014
40 PLC I (I)
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 4.2 I D 4.2 (D) 01/02/2013
43 Công nghệ CNC ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 14/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 CADD I (I)
45 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
46 Kỹ thuật Rô bốt I (I)
47 CADD I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
49 CADD I (I)
50 Dao động kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 16/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thực tập nguội 7.3 B 7.3 (B)
54 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 CADD ** ** ** (I) 09/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
57 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vật liệu học ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật điện I (I)
64 Sức bền vật liệu I (I)
65 Vật lý 1 I (I)
66 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
67 Vật lý 1 I (I)
68 Vật liệu học 0 ** 2.8 ** F ** ** 12/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 CADD ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
71 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
72 CADD ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
74 Vật liệu học I (I)
75 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2014
77 CADD I (I)
78 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/09/2015 18/09/2015
79 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
80 Đồ gá I (I)
81 Vật lý 1 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
82 Công nghệ CNC ** ** ** ** 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo