Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phương
Mã sinh viên: 0341050437
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 23/08/2015
2 Nhập môn tin học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2015
3 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/03/2012 22/03/2012
4 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 2 I (I)
6 Vật lý 2 0 0 F (I)
7 Đo lường và cảm biến I (I)
8 Phương pháp tính 0 ** 2.7 ** F ** ** 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Phương pháp tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 16/08/2011 10/10/2011
10 Vật lý 2 0 0 F (I) 30/06/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 06/10/2011
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
13 Điều khiển logic ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật Audio - Video 7 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
15 Kỹ thuật truyền hình 6 6.6 C 6.6 (C) 11/08/2011
16 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2011
17 Thiết kế hệ thống số 5 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2011
18 Vi điều khiển 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 23/06/2011 15/09/2011
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/08/2011 03/10/2011
20 Tiếng Anh cơ bản 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2011 03/10/2011
21 Mạng máy tính (KTĐT) 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 16/02/2012 23/02/2012
22 Điều khiển logic (ĐT) 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 07/02/2012 20/03/2012 ĐPK
23 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 01/03/2012
24 Thông tin di động 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
26 Truyền hình số 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/02/2012 08/03/2012
27 Đo lường- cảm biến 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2012 05/03/2012
28 Đo lường- cảm biến I (I)
29 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
30 Điều khiển logic (ĐT) ** 4 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 16/07/2012 24/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/07/2012 17/07/2012
32 Hệ thống viễn thông 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/07/2012 27/07/2012
33 Kỹ thuật chuyển mạch 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/07/2012 27/07/2012
34 Truyền hình số 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 30/06/2012 25/07/2012
35 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2012 16/04/2012
37 Phương pháp tính I (I)
38 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 23/03/2012 12/04/2012
39 Vi điều khiển 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 12/04/2012 12/04/2012
40 Tiếng Anh cơ bản 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/05/2013
41 Toán ứng dụng 1 ** 1 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2015
44 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 09/03/2015 ĐPK
45 Mạch điện 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vật lý 2 ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vật lý 2 ** 7 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán ứng dụng 1 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 21/08/2013 17/09/2013
50 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo