Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tân
Mã sinh viên: 0441010010
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/10/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 0 F (I) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
10 Sức bền vật liệu 3 4.9 D 4.9 (D) 10/10/2011 ĐPK
11 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
13 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 10 9.5 A 9.5 (A) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2012 13/03/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
23 CADD 7 7.1 B 7.1 (B) 28/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 01/02/2013
28 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
29 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.9 C 6.9 (C) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
34 Sức bền vật liệu 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 26/03/2012 10/04/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo