Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thanh
Mã sinh viên: 0441010020
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
10 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
12 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 10 9.5 A 9.5 (A) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 26/02/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2013
25 PLC 7 7 B 7 (B) 31/01/2013
26 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
27 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
28 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
29 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 7 7 B 7 (B) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
33 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2012
34 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 31/08/2012
35 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
36 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo