Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Kim Thịnh
Mã sinh viên: 0441010063
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 4.2 D 4.2 (D) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
10 Toán ứng dụng 2 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 06/10/2011
11 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 11/03/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
14 Đồ gá 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 10/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 13/01/2012 13/03/2012
18 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/10/2012 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
27 PLC 4 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/05/2013 04/06/2013
32 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
34 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2012
35 Toán ứng dụng 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/03/2012 06/04/2012
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo