Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Phúc
Mã sinh viên: 0441010102
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 27/06/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
9 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Sức bền vật liệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 07/10/2011
12 Vật liệu học 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 12/09/2011 05/10/2011
13 Vật lý 1 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2011 17/10/2011 ĐPK
14 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2012 15/03/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 6 5 D 5 (D) 02/02/2012
16 Đồ gá 6 4.8 I D 4.8 (D) 11/03/2012
17 Máy cắt 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 01/02/2012 13/03/2012
18 Vật lý 2 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
20 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
21 Công nghệ CNC I (I)
22 Công nghệ chế tạo máy 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 04/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ gia công áp lực ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 CADD ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo