Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tân
Mã sinh viên: 0441010107
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
2 CADD I (I)
3 CADD 0 1.3 F 1.3 (F) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2011
9 Tiếng anh 4 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 28/07/2011 13/10/2011
10 CADD 0 ** 0.6 ** F ** ** 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
12 CADD 2 3.3 I F 3.3 (F) 27/02/2013
13 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
15 Đồ gá 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
19 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 CADD I (I)
22 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 04/09/2012 08/10/2012
24 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
25 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
27 Nguyên lý máy 0 ** 1.2 ** F ** ** 28/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
31 PLC 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 31/01/2013 31/01/2013
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
34 Công nghệ CAD/ CAM 5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2014
35 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** 27/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
38 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7 B 7 (B) 25/05/2013
39 Dao động kỹ thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2013
40 Thực tập hàn 6.3 C 6.3 (C)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
42 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
43 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 02/03/2013
46 CADD I (I)
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
49 CADD ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
52 CADD 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo