Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thành Hùng
Mã sinh viên: 0441010111
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 11/03/2012
2 CADD 7 7 B 7 (B) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 17/09/2011 17/09/2011
4 Nguyên lý cắt 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/07/2011 04/10/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 10/10/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** I ** ** 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2012 15/03/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
11 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
12 Máy cắt 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 10 9.2 A 9.2 (A) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2012
15 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 9 8.9 A 8.9 (A) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/09/2012 15/10/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 29/01/2013 26/02/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
25 PLC 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 31/01/2013 31/01/2013
26 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
27 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
28 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2013
29 Kỹ thuật Rô bốt 4 4.9 D 4.9 (D) 23/05/2013
30 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.5 A 8.5 (A) 08/03/2013
34 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo