Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tuyên
Mã sinh viên: 0441010116
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/07/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 2 7 3.7 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2011 07/10/2011
10 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
11 Vật lý 2 6 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 15/03/2012
14 Đồ gá 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2012 11/03/2012
15 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
17 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 10/09/2012 05/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
23 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 28/03/2012
24 Cơ lý thuyết 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/03/2012 10/04/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 5 D 5 (D) 15/01/2013
28 PLC 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 31/01/2013 31/01/2013
29 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
30 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
31 Dao động kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.9 C 6.9 (C) 23/05/2013
33 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2012
36 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2013
38 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo