Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tân Mùi
Mã sinh viên: 0441010121
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/08/2011 22/09/2011
2 CADD 0 ** 2.2 ** F ** ** 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
4 Nguyên lý cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 10 9 A 9 (A) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2011 10/10/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
10 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
11 Vật lý 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2011 10/10/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 12/01/2012 15/03/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/02/2012 15/03/2012
14 Đồ gá 7 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
18 Tiếng anh 5 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
24 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
28 PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2013
29 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
30 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
31 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
32 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2013
34 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 02/03/2013
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo