Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuân
Mã sinh viên: 0441010123
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.3 B 8.3 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
10 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
12 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
13 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
14 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2012 ĐPK
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2012 05/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2012 ĐPK
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
22 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
26 PLC 9 9.2 A 9.2 (A) 31/01/2013
27 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
28 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
30 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
31 Vật lý 1 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 24/03/2012 06/04/2012
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo