Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Năng
Mã sinh viên: 0441010136
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2013
2 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 11/03/2012
3 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 17/09/2011 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2011 04/10/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
10 Cơ lý thuyết 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
11 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
14 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 9 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
18 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 04/09/2012 23/10/2012 ĐPK
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
24 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
25 Tiếng anh 4 4 5.9 C 5.9 (C) 27/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
29 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/01/2013 31/01/2013
30 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
32 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.9 C 5.9 (C) 23/05/2013
34 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo