Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Nguyên
Mã sinh viên: 0441010144
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 4 D 4 (D) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 30/07/2011 24/10/2011 ĐPK
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 17/09/2011 04/10/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
12 Đồ gá 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/09/2012 05/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/09/2012 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/09/2012 15/10/2012
22 Tiếng anh 3 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 27/03/2012 06/04/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
28 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
29 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.6 C 5.6 (C) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
34 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 22/08/2012
35 Toán ứng dụng 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/03/2012 06/04/2012
36 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo