Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Minh
Mã sinh viên: 0441010151
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2012
2 Cơ sở hệ thống tự động 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 01/03/2012 ĐPK
3 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 4 D 4 (D) 17/09/2011 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
9 Tiếng anh 4 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/07/2011 13/10/2011
10 Sức bền vật liệu 0 10 2.9 9.6 F A 9.6 (A) 12/09/2011 07/10/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật lý 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 10/10/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 12/01/2012 15/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2012
15 Đồ gá 7 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
19 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012 ĐPK
21 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2012 ĐPK
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
25 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 28/03/2012
26 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
27 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.4 B 8.4 (B) 27/03/2012
28 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 29/01/2013 26/02/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
30 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
31 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 31/01/2013
32 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
34 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
35 Kỹ thuật Rô bốt 4 4.6 D 4.6 (D) 23/05/2013
36 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo