Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Tú
Mã sinh viên: 0441010156
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
9 Vật lý 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2011 10/10/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 12/01/2012 15/03/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/02/2012 15/03/2012
12 Đồ gá 7 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 7 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 4 4.4 D 4.4 (D) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
25 PLC 8 8 B 8 (B) 31/01/2013
26 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
27 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
28 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2013
29 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
30 Thực tập hàn 6.5 C 6.5 (C)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
33 Sức bền vật liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/03/2012 12/04/2012
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo