Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Lập
Mã sinh viên: 0441010159
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.3 B 8.3 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 3 F 3 (F) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 6 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
10 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
11 Máy cắt 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
12 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
14 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 08/10/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
20 Công nghệ CAD/ CAM 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 29/01/2013 26/02/2013
21 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
22 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
23 PLC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 31/01/2013
24 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
25 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
26 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2013
27 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.9 C 6.9 (C) 23/05/2013
28 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
30 Sức bền vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 26/03/2012 10/04/2012
31 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 24/03/2012
32 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 02/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo