Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Trung
Mã sinh viên: 0441010165
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 2 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 6 C 6 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/07/2011 19/10/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 0 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011 14/10/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
10 Vật lý 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 10/10/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
13 Đồ gá 6 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2012 08/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
23 CADD 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
24 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
28 PLC 7 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2013
29 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
30 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 27/05/2013
33 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
35 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.2 B 8.2 (B) 08/03/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo