Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Tâm
Mã sinh viên: 0441010172
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
2 CADD 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
4 Nguyên lý cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 07/07/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/07/2011 13/10/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2012 05/10/2012
10 Vật lý 2 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 12/09/2011 10/10/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2011 13/10/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 12/01/2012 15/03/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2012
14 Đồ gá 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 01/02/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
25 PLC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2013 31/01/2013
26 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
28 Dao động kỹ thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2013
29 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 7 7 B 7 (B) 23/05/2013
30 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
32 Tiếng anh 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/09/2012 15/10/2012
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo