Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Sơn
Mã sinh viên: 0441010174
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở hệ thống tự động 0 ** 2.4 ** F ** ** 29/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
3 CADD 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 30/07/2011 04/10/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8 B 8 (B) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5 D 5 (D) 07/07/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
10 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 0 F (I)
11 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
12 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
13 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
14 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
15 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 12/01/2012 15/03/2012
16 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
17 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
18 Máy cắt 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 01/02/2012 13/03/2012
19 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
21 Tiếng anh 5 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
22 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2012 08/10/2012
24 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
25 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
27 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 27/03/2012
29 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
31 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/01/2013 01/02/2013
32 PLC 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 31/01/2013 31/01/2013
33 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
34 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
35 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 5 D 5 (D) 25/05/2013
36 Dao động kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
37 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
39 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2012
40 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 28/03/2012
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
42 PLC 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo