Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Thịnh
Mã sinh viên: 0441010176
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/02/2012 07/03/2012
2 CADD 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/07/2011 13/10/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
11 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
12 Vật lý 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 10/10/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 02/02/2012 15/03/2012
15 Đồ gá 6 6 C 6 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
19 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 08/10/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
28 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 31/01/2013
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
31 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
32 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2013
33 Dao động kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2013
34 Thực tập hàn 6.3 C 6.3 (C)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 6 C 6 (C)
36 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/08/2012 24/09/2012
37 Chi tiết máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2012 16/10/2012
38 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
39 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
40 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 02/03/2013
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo