Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thảo
Mã sinh viên: 0441010179
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 8.2 B 8.2 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 05/10/2011 ĐPK
9 Sức bền vật liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2011 07/10/2011
10 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011 ĐPK
11 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2012
13 Đồ gá 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
23 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
29 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
32 Thực tập hàn 6 C 6 (C)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 28/03/2012
36 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Toán ứng dụng 1 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo