Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Lượng
Mã sinh viên: 0441010183
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
2 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
3 CADD 9 8.2 B 8.2 (B) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 17/09/2011 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 10 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
10 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2011
12 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 10/10/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2012 15/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/02/2012 15/03/2012
15 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 10/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
19 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 08/10/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
25 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.2 A 9.2 (A) 27/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
29 PLC 10 8.7 A 8.7 (A) 31/01/2013
30 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
34 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
35 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
36 Vật liệu học 9 8.9 A 8.9 (A) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo