Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Linh
Mã sinh viên: 0441010217
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
2 CADD 3 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
4 Nguyên lý cắt 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/07/2011 04/10/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/07/2011 13/10/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 02/02/2012 15/03/2012
11 Đồ gá 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2012 23/03/2012
12 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 09/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
21 CADD ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 9 1.2 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
28 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
29 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Cơ lý thuyết (CLC) ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
36 Sức bền vật liệu ** 7 ** 6 ** C 6 (C) 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo