Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Triệu
Mã sinh viên: 0441010222
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6 C 6 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 28/06/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Sức bền vật liệu 4 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2012 15/03/2012
12 Đồ gá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2012 23/03/2012
13 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 13/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 07/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
19 Công nghệ CNC 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 05/10/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 0 3 3 F F 3 (F) 12/09/2012 09/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
27 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
28 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2013
29 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
30 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
33 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Tiếng anh 2 0 0 2 2 F F 2 (F) 10/09/2012 15/10/2012
36 Hóa học 1 0 1.1 F 1.1 (F) 04/09/2012
37 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
38 Đồ án chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 12/03/2012
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo