Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoài Sang
Mã sinh viên: 0441010233
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
2 Vật lý 2 ** ** ** ** 21/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
4 CADD 4 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
6 Nguyên lý cắt 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2011 04/10/2011
7 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
10 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
13 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 0 3 3 5 F D 5 (D) 10/09/2012 05/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.4 B 8.4 (B) 28/09/2012
23 CADD 1 7 3 7 F B 7 (B) 28/03/2012 10/04/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2013
27 PLC 9 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2013
28 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
29 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
30 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.1 D 4.1 (D) 28/05/2013
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 5.2 D 5.2 (D) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 1 5 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 23/05/2013 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2012
37 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 31/08/2012 24/09/2012
38 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
39 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo