Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuân
Mã sinh viên: 0441010255
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 28/06/2011
3 Nguyên lý cắt 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 D 4 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2012
10 Đồ gá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 23/03/2012
11 Máy cắt 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 13/03/2012
12 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
14 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Công nghệ CNC 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 12/09/2012 09/10/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
20 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
25 PLC 10 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2013
26 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
27 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
28 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2013
29 Dao động kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.2 D 5.2 (D) 23/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Sức bền vật liệu ** 5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo