Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Trung
Mã sinh viên: 0441030018
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
2 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
4 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Vật liệu khai thác ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2011
6 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 6 C 6 (C) 23/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
8 Vật lý 2 6 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 16/08/2011 13/10/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
11 CADD 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 10/02/2012 20/03/2012
12 Cấu tạo ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
13 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
14 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
15 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2012
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.7 I C 6.7 (C) 08/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 3 4 D 4 (D) 28/09/2012
25 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) I (I)
26 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
27 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 6 6.7 I C 6.7 (C) 31/01/2013
28 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
29 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
30 Kết cấu tính toán ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 23/05/2013
31 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
33 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
34 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4 D 4 (D) 30/08/2012
36 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2012
39 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
40 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 7 7.2 B 7.2 (B) 20/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo