Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Tân
Mã sinh viên: 0441030140
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện tử ** 0.5 ** 0.3 ** F 0.3 (F) 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
4 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
5 Vật liệu khai thác ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2011
6 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8 B 8 (B) 23/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
8 Vật lý 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/06/2011 22/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2011 27/09/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
11 Cơ lý thuyết 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
12 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 CADD 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 09/02/2012 16/03/2012
15 Cấu tạo ôtô 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
16 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 9 A 9 (A) 01/02/2012
17 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
18 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.3 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
20 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
21 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2014
22 Vật lý 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2014
23 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
24 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
25 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2012
26 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7.5 B 7.5 (B)
27 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
28 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 08/10/2012
29 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
30 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
31 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
32 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/01/2013 31/01/2013
33 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
34 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
35 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2013
36 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
38 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Sức bền vật liệu 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán ứng dụng 2 6 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
43 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Sức bền vật liệu 0 1.5 1.2 2.2 F F 2.2 (F) 01/09/2014 29/09/2014
45 Kỹ thuật điện tử 3 4 D 4 (D) 03/09/2014
46 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2015
47 Vật lý 2 ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2014
50 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 04/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo