Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cao Thành
Mã sinh viên: 0441030185
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 2A I (I)
3 Cơ lý thuyết I (I)
4 Cơ khí đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2015
5 Cơ lý thuyết 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/09/2015 16/09/2015
6 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Cơ khí đại cương 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật lý 2 ** ** ** (I) 15/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2011
11 Lý thuyết động cơ - ôtô 4 5 4.9 5.6 D C 5.6 (C) 07/07/2011 06/10/2011
12 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
13 Vật liệu khai thác ôtô 5 6 5.4 6.1 D C 6.1 (C) 31/07/2011 27/09/2011
14 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2011
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1 ** F ** ** 07/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý 2 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/06/2011 22/09/2011
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.8 F 0.8 (F) 29/08/2011
18 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
19 Quy hoạch tuyến tính I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2011
22 Vật lý 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2011 10/10/2011
23 CADD 0 1 1.2 1.9 F F 1.9 (F) 09/02/2012 16/03/2012
24 Cấu tạo ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
25 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 1 1 F 1 (F) 01/02/2012 18/03/2012
26 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
27 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
29 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
31 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
32 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 08/10/2012
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2012 15/10/2012
36 Tiếng anh 2 I (I)
37 Cơ lý thuyết ** ** I ** ** 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
39 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 21/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2013 30/01/2013
41 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 05/01/2013 31/01/2013
42 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
43 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
44 Kết cấu tính toán ôtô 6 6.9 C 6.9 (C) 23/05/2013
45 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
47 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
48 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Quy hoạch tuyến tính I (I)
52 Toán cao cấp 2A I (I)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 07/09/2015
54 Xác suất thống kê I (I)
55 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2 2 F F 2 (F) 08/03/2013 22/03/2013
56 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
58 Vật lý 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/03/2013 22/03/2013
59 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 26/08/2015
61 CADD 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
62 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.4 B 7.4 (B) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo