Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Tiến
Mã sinh viên: 0441030336
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
2 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
4 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
5 Vật liệu khai thác ôtô 9 9 A 9 (A) 31/07/2011
6 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2011
7 Vật lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/06/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 29/08/2011 07/10/2011
9 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
10 CADD 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2012 17/03/2012
11 Cấu tạo ôtô 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
13 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
14 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 6.3 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2012
18 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 B 8 (B)
19 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2012
20 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7.5 B 7.5 (B)
21 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 11/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
24 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
25 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 6 3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 25/02/2013
26 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
27 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 05/01/2013 31/01/2013
28 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
29 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
30 CADD 2 4.2 D 4.2 (D) 26/01/2013
31 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2013
32 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
34 Kỹ thuật điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
35 CADD 1 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
37 Toán ứng dụng 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/03/2012 06/04/2012
38 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/03/2012 15/04/2012
39 Hóa học 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/03/2012 02/07/2012
40 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo