Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tuấn
Mã sinh viên: 0441050045
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2013 28/02/2013
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2011
3 Điện tử số 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 0 8 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 30/06/2011 06/10/2011
5 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
7 Xử lý số tín hiệu 7 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
10 Tiếng anh 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2011
12 Mạch điện tử 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 13/09/2011 06/10/2011
13 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
14 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2012 11/03/2012
15 CAD trong điện tử 0 9 2 8 F B 8 (B) 02/02/2012 14/02/2012
16 Nguyên lý truyền thông 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
17 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.6 C 6.6 (C)
19 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/03/2012 07/03/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
21 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
23 Vi điều khiển 7 5.9 C 5.9 (C) 16/09/2013
24 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9 A 9 (A) 02/09/2013
25 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
26 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
27 Kỹ thuật truyền hình 4 5 3.3 4 F D 4 (D) 08/09/2012 12/10/2012
28 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/10/2012 15/10/2012
29 Thiết kế hệ thống số 9 8.7 A 8.7 (A) 23/10/2012
30 Vi điều khiển 0 0 0.5 0.5 F F 0.5 (F) 25/09/2012 11/10/2012
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 2 2.9 I F 2.9 (F) 15/10/2012
32 Truyền hình số 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
34 Đo lường- cảm biến 6 7 B 7 (B) 17/01/2013
35 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2013 21/03/2013 ĐPK
36 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2013
37 Điều khiển logic (ĐT) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 21/01/2013 25/02/2013
38 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
39 Hệ thống viễn thông 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/05/2013 23/06/2013
41 Thông tin di động 6 6.9 C 6.9 (C) 24/05/2013
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
44 Hóa học 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 10/10/2012
45 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2012
46 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 2 9 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2013
48 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo