Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thiêm
Mã sinh viên: 0441080033
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 02/07/2011 06/10/2011
2 Kỹ thuật nhiệt (NL) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
3 AutoCAD 10 9.9 A 9.9 (A) 02/10/2011
4 Thủy lực và máy thủy lực 6 7.1 B 7.1 (B) 22/06/2011
5 Kỹ thuật lạnh 6 6.9 C 6.9 (C) 05/08/2011
6 Nguyên lý, chi tiết máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 10/08/2011 04/10/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
9 Phương pháp tính 4 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2011
10 Đo lường nhiệt 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
11 Kỹ thuật cháy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
12 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/02/2012 11/03/2012
13 Tin học ứng dụng (PLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
16 Kỹ thuật cháy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013 ĐPK
17 Kỹ thuật sấy 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 11/09/2012 10/10/2012
18 Khí cụ điện 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
19 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 11/09/2012 10/10/2012
20 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 8 B 8 (B) 21/09/2012
22 Xây dựng trạm lạnh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 09/04/2012
25 Tiếng anh 4 I (I)
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
27 Lò hơi 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
28 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2013
29 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
30 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
31 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 5.4 D 5.4 (D) 10/06/2013 ĐPK
32 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
33 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
34 Vật lý 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 31/08/2012 24/09/2012
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
36 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo