Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thế Toàn
Mã sinh viên: 0441270016
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 2.7 F 2.7 (F) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 4.9 D 4.9 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.6 D 4.6 (D) 06/10/2011
6 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 08/10/2011
7 Nhập môn tin học I (I)
8 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2014
9 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 3 4.6 D 4.6 (D) 04/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
13 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
15 Chiến lược kinh doanh 0 3 2 4 F D 4 (D) 28/09/2012 17/10/2012
16 Quản trị Marketing 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 20/09/2012 17/10/2012
17 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
18 Thống kê doanh nghiệp ** 1 ** 2.1 ** F 2.1 (F) 26/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
20 Luật kinh tế 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 21/10/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
22 Chiến lược kinh doanh I (I)
23 Marketing căn bản I (I)
24 Thống kê doanh nghiệp 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2014
25 Quản trị sản xuất 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2013 16/03/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị chất lượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 25/01/2013 16/03/2013
28 Quản trị nhân lực 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 04/02/2013 22/03/2013
29 Tin quản trị 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 19/02/2013 21/02/2013
30 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013
31 Thuế 3 4.4 D 4.4 (D) 01/03/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2013
33 Tài chính tiền tệ 9 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6.5 C 6.5 (C)
35 Xác suất thống kê ** ** ** ** 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tâm lý học đại cương 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 04/10/2012
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
38 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
39 Toán cao cấp C1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/03/2012 12/04/2012
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/04/2012 12/04/2012
41 Tin học văn phòng ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xác suất thống kê toán I (I)
43 Kinh tế vi mô 0 2.4 F 2.4 (F) 19/03/2012
44 Kinh tế vĩ mô 0 2.2 F 2.2 (F) 23/03/2012
45 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2013
46 Toán cao cấp C1 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 30/03/2013 11/04/2013
47 Xác suất thống kê I (I)
48 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý kế toán 10 9 A 9 (A) 16/03/2016
50 Toán cao cấp C1 4.5 4.7 I D 4.7 (D) 05/10/2013
51 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
52 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
53 Marketing căn bản 6.5 7 KH 7 (KH) 17/09/2015
54 Luật kinh tế ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Marketing căn bản I (I)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/04/2013 16/04/2013
57 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 29/03/2013
58 Thuế 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 01/04/2013 14/04/2013
59 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/04/2013 16/04/2013
60 Xác suất thống kê toán 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 18/09/2015 05/10/2015
61 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 6 C 6 (C) 08/09/2013
62 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo