Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Thắng
Mã sinh viên: 0541010255
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.2 7.2 B 7.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 23/08/2011 04/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 6 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/01/2012 11/03/2012
9 Chi tiết máy 1 1 2 2 F F 2 (F) 05/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 31/01/2012 28/02/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 CADD 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 25/09/2012 16/10/2012
17 Chi tiết máy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
19 Nguyên lý cắt 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 19/09/2012 12/10/2012
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2012
21 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 3 7 F B 7 (B) 30/08/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 3 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2012
24 CADD I (I)
25 Máy cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 31/01/2013
27 Đồ gá 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 27/02/2013
29 Tiếng anh 5 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/01/2013 27/02/2013
30 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/09/2013 28/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 28/08/2013 24/09/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
37 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
41 PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
42 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
43 Dao động kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2014 ĐPK
44 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
45 Kỹ thuật Rô bốt 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 21/05/2014 31/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
47 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
48 Cơ lý thuyết (CLC) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 31/08/2012 24/09/2012
49 Nguyên lý máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2012 19/09/2012
50 Sức bền vật liệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/03/2012 12/04/2012
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2012
53 Hóa học 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 01/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
55 Nguyên lý cắt 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/02/2014 12/03/2014
56 Tiếng anh 4 5.5 6.2 I C 6.2 (C) 30/09/2013
57 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2014
58 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo