Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thứ
Mã sinh viên: 0541010390
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/07/2011 05/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 0 4 1.2 3.9 F F 3.9 (F) 27/07/2011 13/10/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 0 0 0 0 F F 0 (F) 14/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 17/02/2012 08/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
16 CAD ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
19 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 28/09/2013
20 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/08/2013 22/09/2013
21 Nguyên lý cắt 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2013 01/10/2013
22 CADD 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 16/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2014
25 CADD I (I)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
27 CADD ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thủy lực đại cương (Cơ khí) I (I)
31 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Toán ứng dụng 1 ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 5 ** 8.5 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ gá 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2013 24/01/2014
38 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
39 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vật lý 2 I (I)
41 Máy cắt 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2014 25/01/2014
42 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 17/01/2014 17/02/2014
43 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2014
45 Công nghệ CNC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
46 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2014
47 Công nghệ chế tạo máy 2 0 ** 1.9 ** F ** ** 25/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/06/2014 08/08/2014
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 2.5 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 15/01/2015 02/02/2015
51 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
52 CIM/ FMS 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 29/01/2015
53 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
54 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2015
55 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
56 Thực tập CNC nâng cao 6 C 6 (C)
57 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 17/05/2016
58 Quy hoạch tuyến tính 4 5 D 5 (D) 17/05/2016
59 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
60 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
61 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2015
62 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
63 Giáo dục quốc phòng (I)
64 Vật lý 1 ** ** ** (I) 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tiếng Anh cơ bản 1 0 0 I F 0 (F) 12/04/2012
66 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng anh 2 ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 08/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.9 B 7.9 (B) 18/08/2013
69 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
70 Vật lý 2 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/02/2015 18/02/2015
71 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
72 Tiếng anh 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 02/03/2014
73 CAD 7.5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2016
74 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
75 Tiếng anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/09/2015
76 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 28/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
79 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2016
80 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016
81 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo