Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Nam
Mã sinh viên: 0541030004
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2011 ĐPK
7 Toán ứng dụng 2 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 01/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 10 9.4 A 9.4 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
14 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
15 Vật lý 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/02/2012 11/03/2012
16 Chi tiết máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 08/10/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 15/09/2012 08/10/2012
18 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 10/10/2012
19 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2012 05/10/2012
20 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
23 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
24 Vật lý 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 10/10/2011
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
26 Tiếng anh 5 4 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
32 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 8 B 8 (B) 04/10/2013
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
41 Tiếng anh 4 I (I)
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
49 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2012
52 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012 ĐPK
53 Sức bền vật liệu 5 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2012
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
55 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2013
57 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo